雄叫び
おたけび おさけび「HÙNG KHIẾU」
☆ Danh từ
Chiến tranh khóc; gào

Từ đồng nghĩa của 雄叫び
noun
おさけび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おさけび
雄叫び
おたけび おさけび
chiến tranh khóc
おさけび
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm.
Các từ liên quan tới おさけび
giá cuối ngày
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên
thể loại dân ca truyền thống; dân ca và nhạc cổ truyền.
おけさ節 おけさぶし
bài dân ca Okesa
大引け おおびけ
giá cuối ngày
わさび漬け わさびづけ
lá, thân và rễ wasabi đã thái nhỏ ngâm bã rượu sake
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.
お詫び おわび
lời xin lỗi