Kết quả tra cứu ngữ pháp của お目にかかる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như