お目にかかる
おめにかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Gặp gỡ; đương đầu
先日
はお
目
にかかることができ、また
丁重
におもてなしいただき、
御礼申
し
上
げます
Xin cám ơn một lần nữa vì đã dành thời gian gặp chúng tôi và vì sự hiếu khách lịch thiệp của các bạn
年
に
数回
お
目
にかかる
程度
である
Một năm chỉ gặp nhau vài lần
お
目
にかかるのは
初
めてですよね
Đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không .

Bảng chia động từ của お目にかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お目にかかる/おめにかかるる |
Quá khứ (た) | お目にかかった |
Phủ định (未然) | お目にかからない |
Lịch sự (丁寧) | お目にかかります |
te (て) | お目にかかって |
Khả năng (可能) | お目にかかれる |
Thụ động (受身) | お目にかかられる |
Sai khiến (使役) | お目にかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お目にかかられる |
Điều kiện (条件) | お目にかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | お目にかかれ |
Ý chí (意向) | お目にかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | お目にかかるな |
お目にかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お目にかかる
お目に掛かる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
お目にかける おめにかける
hiển thị
目にかかる めにかかる
nhìn thấy, gặp
目に掛かる めにかかる
Gặp gỡ; đương đầu
マス目 マス目
chỗ trống
尻目にかける しりめにかける
to look askance (at), to look contemptuously, to look down on
お目に留まる おめにとまる
được công nhận, được chú ý tới
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.