Kết quả tra cứu ngữ pháp của お金がかかる
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...