Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金がかかる
おかねがかかる
tốn tiền.
お座敷がかかる おざしきがかかる
được mời, được gọi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
細かいお金 こまかいおかね
tiền lẻ.
お目にかかる おめにかかる
gặp gỡ; đương đầu
手がかかる てがかかる
tốn công, mất nhiều công sức
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
水がかかる みずがかかる
đổ nước vào, tưới
口がかかる くちがかかる
to be summoned (i.e. of a geisha, by a customer)
Đăng nhập để xem giải thích