Kết quả tra cứu ngữ pháp của かとてき
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...