過渡的
かとてき「QUÁ ĐỘ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Chuyển tiếp, quá độ

かとてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かとてき
過渡的
かとてき
chuyển tiếp, quá độ
かとてき
chuyển tiếp, quá độ
Các từ liên quan tới かとてき
かつお節 かつおぶし カツオぶし かつぶし
vẩy khô
未だかつて いまだかつて
chưa từng
rỗng không; trơ trụi; nghèo nàn; chật vật; thanh đạm
乏しきを分かつ とぼしきをわかつ
chia sẻ sự nghèo nàn
分かつ わかつ
phân chia; chia
衣かつぎ きぬかつぎ
khoai môn luộc chín không gọt vỏ. bóc vỏ khi ăn.
袂を分かつ たもとをわかつ
chia tay nhau (thường vì trái ý kiến)
かつ重 かつじゅう カツじゅう
cơm với thịt heo cốt lết chiên xù, trứng, rau củ, và gia vị ở trên