Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんも
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
んですが
Chẳng là
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Đánh giá
なんとも~ようがない
Không có cách nào để làm .., không biết nên làm... thế nào
N3
Chỉ trích
…も…だが
... làm sao thì....làm vậy