がんも
☆ Danh từ
Deep-fried tofu mixed with thinly sliced vegetables

がんも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がんも
lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất, lấy lõi ra, lấy nhân ra
願文 がんもん
shinto hoặc cầu nguyện tín đồ phật giáo (đọc)
眼目 がんもく
điểm cốt lõi; điểm quan trọng; điểm chính yếu
雁擬き がんもどき
món đậu phụ chiên nhồi rau xắt mỏng cuốn rong biển
願望 がんぼう がんもう
mong ước; khát vọng; ước vọng; nguyện vọng; khao khát
酔眼朦朧 すいがんもうろう
mắt lờ đờ do say xỉn
con sóc bay.
khoa ruột thẳng, hậu môn