Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゃくぶ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như