脚部
きゃくぶ あしぶ「CƯỚC BỘ」
☆ Danh từ
Chân

Từ đồng nghĩa của 脚部
noun
きゃくぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゃくぶ
脚部
きゃくぶ あしぶ
chân
きゃくぶ
chân, cẳng (người, thú...), ống (quần, giày...), nhánh com, pa, cạnh bên, đoạn
脚部
きゃくぶ あしぶ
chân
きゃくぶ
chân, cẳng (người, thú...), ống (quần, giày...), nhánh com, pa, cạnh bên, đoạn