Kết quả tra cứu ngữ pháp của くいつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
にくい
Khó...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...