食い付く
くいつく「THỰC PHÓ」
Sự rỉa mồi (cá)
Gặm, nhắm, rỉa
(nghĩa bóng) hay bắt bẻ, lý sự

Từ đồng nghĩa của 食い付く
verb
くいつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くいつく
食い付く
くいつく
Sự rỉa mồi (cá)
食いつく
くいつく
cắn răng vào, gặm, nhắm
くいつく
sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi, miếng gặm, gặm, nhắm, rỉa, nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ
Các từ liên quan tới くいつく
thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá, dùng, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
食い尽くす くいつくす
tiêu thụ
sắp sôi; sủi tăm.
高くつく たかくつく
tốn kém
安くつく やすくつく
rẻ hơn
ひくつく ヒクつく
to twitch
いらつく いらつく
Làm phát cáu, chọc tức
追いつく おいつく
đuổi kịp