Kết quả tra cứu ngữ pháp của くみする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
てすみません
Xin lỗi vì