Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji くみする
Hán tự
与
- DỮ, DỰ, DƯ
Kunyomi
あた.える
あずか.る
くみ.する
ともに
Onyomi
ヨ
Số nét
3
JLPT
N3
Bộ
丂
KHẢO
一
NHẤT
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ [與].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ [與].
Tục dùng như chữ [與].
Giản thể của chữ 與
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あた.える
与える
あたえる
Đưa ra
分け与える
わけあたえる
Phân phối
投げ与える
なげあたえる
Ném cho
別ち与える
わかちあたえる
Để chia cắt và sự chuyển qua vòng quanh
パソチを与える
ぱそちをあたえる
Điểm huyệt
あずか.る
与る
あずかる
Tham gia vào
相談に与る
そうだんにあずかる
Để được tham khảo
招待に与る
しょうたいにあずかる
Nhận lời mời
くみ.する
与する
くみする
Để bắt (ngấm) chia ra bên trong
Onyomi
ヨ
与太
よた
Lời nói vô lý
寄与
きよ
Sự đóng góp
賦与
ふよ
Phân phối
与件
よけん
Định đề
与信
よしん
Gửi giới hạn
Kết quả tra cứu kanji
与
DỮ, DỰ, DƯ