与する
くみする「DỮ」
☆ Động từ
Về đội; tham gia vào đội
Đứng về phía (đội nào đó)
いずれの
立場
にも
与
しない。
Không đứng trên lập trường nào
Đồng ý
彼
の
提案
に
与
する。
Đồng ý với đề xuất của anh ấy.

Từ trái nghĩa của 与する
くみする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くみする
与する
くみする
về đội
くみする
sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ