Kết quả tra cứu ngữ pháp của くるしがる
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành