苦しがる
くるしがる「KHỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Cảm thấy đau đớn
Phàn nàn về một nỗi đau

Bảng chia động từ của 苦しがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苦しがる/くるしがるる |
Quá khứ (た) | 苦しがった |
Phủ định (未然) | 苦しがらない |
Lịch sự (丁寧) | 苦しがります |
te (て) | 苦しがって |
Khả năng (可能) | 苦しがれる |
Thụ động (受身) | 苦しがられる |
Sai khiến (使役) | 苦しがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苦しがられる |
Điều kiện (条件) | 苦しがれば |
Mệnh lệnh (命令) | 苦しがれ |
Ý chí (意向) | 苦しがろう |
Cấm chỉ(禁止) | 苦しがるな |
くるしがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くるしがる
苦しがる
くるしがる
Cảm thấy đau đớn
くるしがる
chịu, bị, cho phép