Kết quả tra cứu ngữ pháp của けんちん汁
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...