けちん
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
ちんけ チンケ
tồi tệ , nghèo nàn 
けちん坊 けちんぼう けちんぼ
người keo kiệt; người bủn xỉn
けちょんけちょん
thorough (criticism, defeat, etc.), utter, serious
だんご汁 だんごじる
Japanese dumpling soup
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
けんちゅう けんちゅう
lụa không tẩy trắng