Kết quả tra cứu ngữ pháp của げつえい
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
げ
Có vẻ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
について
Về...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và