げつえい
Ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
Mặt trăng, ánh trăng, tháng, cry, dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà, rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn, đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng, to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày

げつえい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げつえい
げつえい
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà).
月影
げつえい つきかげ
bóng trăng.
Các từ liên quan tới げつえい
dung tục; hạ lưu; tục tĩu; bậy bạ
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng
nhân gấp năm, sao lại năm lần, chép lại năm lần, năm bản giống nhau, sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm
thanh mã tấu, thanh đại đao
gỗ hoàng dương
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
mặt trăng, ánh trăng, tháng, cry, dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà, rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn, đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng, to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày
せえげ せえげ
Cháo trứng cua