Kết quả tra cứu ngữ pháp của こがたあかいえか
N5
たことがある
Đã từng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~あえて
Dám~
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì