Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小型赤家蚊
こがたあかいえか こがたあかかか
culex tritaeniorhynchus
こがたあかいえか
Culex tritaeniorhynchus
あえか
delicate, gentle, fleeting
ええかっこしい ええかっこしぃ いいかっこしい
acting cool, pretending to be a better person that one is, pretentious (person)
分かちあたえる わかちあたえる
chia và cho
こくえいか
sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
あいこうか
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình
あたまがかたい
đần độn; ngu xuẩn
埒があかない らちがあかない ラチがあかない
không có tiến triển
かんがえこむ
+ on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
Đăng nhập để xem giải thích