小型赤家蚊
こがたあかいえか こがたあかかか
☆ Danh từ
Culex tritaeniorhynchus

こがたあかいえか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こがたあかいえか
小型赤家蚊
こがたあかいえか こがたあかかか
culex tritaeniorhynchus
こがたあかいえか
Culex tritaeniorhynchus
Các từ liên quan tới こがたあかいえか
yếu mềm; yếu đuối; mỏng manh
sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình
đần độn; ngu xuẩn
+ on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
ええかっこしい ええかっこしぃ いいかっこしい
kẻ ra vẻ ta đây; người thích làm màu
có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự, người đủ sức khoẻ, lính chiến đấu, số quân thực sự có hiệu lực, tiền kim loại
ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm