Kết quả tra cứu ngữ pháp của こった
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
たことがある
Đã từng
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
たところで
Dù... thì cũng