Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごうしゅうすぽーついいんかい
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì