Kết quả tra cứu ngữ pháp của じゅうあつ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...