Kết quả tra cứu じゅうあつ
Các từ liên quan tới じゅうあつ
じゅうあつ
◆ Sức ép, áp lực, áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất, áp suất cao, sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức

Đăng nhập để xem giải thích