Kết quả tra cứu ngữ pháp của すねにきずもつ
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ