すねにきずもつ
Lương tâm tội lỗi, có tật giật mình

すねにきずもつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すねにきずもつ
すねにきずもつ
すねにきずもつ
lương tâm tội lỗi, có tật giật mình
脛に疵持つ
すねにきずもつ はぎにきずもつ
để có một lương tâm phạm tội
Các từ liên quan tới すねにきずもつ
根に持つ ねにもつ
nuôi thù oán, giữ trong lòng mối hận thù
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
chen chúc,làm nhàu nát (quần áo,tiêu diệt,đám đông xô đẩy chen lấn nhau,sự đè nát,nghiến,nhồi nhét,làm tiêu tan,đòn trí mạng,diệt,nước vắt (cam,chen,nghiền nát,vắt,uống cạn,bóp chết,đè bẹp,ép,sự vắt,nhàu nát,sự vò nhàu,tờ giấy...),sự tiêu diệt,sự mê,xô đẩy,dẹp tan,vò nhàu,chanh...),tán vụn,đường rào chỉ đủ một con vật đi,sự nghiến,vắt ra,đám đông,sự phải lòng,ấn,sự ép,sự vò nát,đè nát,buổi hội họp đông đúc
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
腹にもつ はらにもつ
cưu mang
狐に小豆飯 きつねにあずきめし
risky thing to do (like feeding a fox)
鼠黐 ねずみもち ねずもち ネズミモチ
cá lăng Nhật Bản (Ligustrum japonicum)
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình