Kết quả tra cứu ngữ pháp của せめて
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)