Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
攻め手
せめて せめしゅ
phạm tội
せめて
ít nhất thì
せめてもの せめてもの
tối thiểu
責め立て せめたて
Bắt lỗi
攻め立てる せめたてる
Tấn công dữ dội
責め立てる せめたてる
trách móc dữ dội vào thất bại của ng khác (thất bại lớn), chỉ trích gay gắt
並めて なめて なみめて
mọi thứ
てめえ てめえ
 Mày 、Cách xưng hô bất lịch sự nhất
締めて しめて
mọi thứ; tất cả các thứ
てめー てめー
Mày