Kết quả tra cứu ngữ pháp của せめてもの
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
を込めて
Làm... với lòng...