せめてもの
せめてもの
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Tối thiểu

せめてもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せめてもの
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
sự nhuộm
quần áo, y phục
sự nhồi, chất nhồi
ít nhất thì; tối thiểu là
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
手の者 てのもの
thuộc cấp, lính, thuộc hạ, thủ hạ
手の物 てのもの
thứ (của) chính mình