Kết quả tra cứu ngữ pháp của そっと出る
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Ngoài dự đoán
そうかといって
Thậm chí là như vậy, tuy nhiên, nhưng, vẫn..
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn