Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そっと出る
そっとでる
lẻn ra
そっと そうっと そおっと そーっと
len lén; vụng trộm
こっそり出る こっそりでる
lén
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
こそっと こそっと
nhẹ nhàng, nhẹ nhõm
出席をとる しゅっせきをとる
điểm danh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
Đăng nhập để xem giải thích