Kết quả tra cứu ngữ pháp của その笑顔よ 永遠に
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...