Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji その笑顔よ 永遠に
Hán tự
永
- VĨNHKunyomi
なが.い
Onyomi
エイ
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
冫 BĂNG 水 THỦY
Nghĩa
Lâu, dài, mãi mãi. Như vĩnh viễn [永遠] mãi mãi, vĩnh phúc [永福] điều may mắn được hưởng lâu dài.
Giải nghĩa
- Lâu, dài, mãi mãi. Như vĩnh viễn [永遠] mãi mãi, vĩnh phúc [永福] điều may mắn được hưởng lâu dài.
- Lâu, dài, mãi mãi. Như vĩnh viễn [永遠] mãi mãi, vĩnh phúc [永福] điều may mắn được hưởng lâu dài.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi