Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa