Kết quả tra cứu ngữ pháp của それに対して
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại