Kết quả tra cứu ngữ pháp của たそがれに還る
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
に慣れる
Quen với...
N5
たことがある
Đã từng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành