Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家に還る いえにかえる
đi lùi lại về(ở) nhà
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
還る かえる
Quay trở lại nơi bạn đã bắt đầu hoặc nơi bạn đã ở
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
気がそがれる きがそがれる
nản lòng, chán nản
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
肩にもたれる かたにもたれる
vịn vai.
其れに それに
bên cạnh đó; hơn thế nữa