Kết quả tra cứu ngữ pháp của たたる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
たことがある
Đã từng
N1
Mức vươn tới
~たる
~Xứng danh là, ở cương vị
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều