祟る
たたる
Thần Phật, thù hận, quái vật, v.v... tạo nên tai họa
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu

Từ đồng nghĩa của 祟る
verb
Bảng chia động từ của 祟る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 祟る/たたるる |
Quá khứ (た) | 祟った |
Phủ định (未然) | 祟らない |
Lịch sự (丁寧) | 祟ります |
te (て) | 祟って |
Khả năng (可能) | 祟れる |
Thụ động (受身) | 祟られる |
Sai khiến (使役) | 祟らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 祟られる |
Điều kiện (条件) | 祟れば |
Mệnh lệnh (命令) | 祟れ |
Ý chí (意向) | 祟ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 祟るな |
たたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたる
祟る
たたる
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu
たたる
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ