Kết quả tra cứu ngữ pháp của だらだらかげろう景気
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…たら…だろう
Phải chi ..., giá mà ..., nếu ... thì chắc ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
ものだから
Tại vì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là