Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だらだらかげろう景気
だらだらかげろうけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007
だらだら坂 だらだらざか
con dốc dài thoai thoải
だから何だ だからなんだ
thì sao!
泥だらけ どろだらけ
toàn là bùn
だろうか だろうか
Có được hay ko
だらり だらん
languidly, loosely
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
茨だらけ いばらだらけ イバラだらけ
nhiều gai, toàn gai
げらげら笑う げらげらわらう
cười hô hố; cười ha hả
Đăng nhập để xem giải thích