Kết quả tra cứu ngữ pháp của つないだ手をはなして
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
てはならない
Không được phép
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy