Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
果てしない はてしない
vô biên; không cùng
手を繋ぐ てをつなぐ
Nắm tay, chung tay với
無くてはならない なくてはならない
không thể làm
甚だ以て はなはだもって はなはだもて
quá chừng, cực kỳ
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
火を放つ ひをはなつ
phóng hỏa, châm lửa
鼻をつく はなをつく
xốc lên mũi, xộc vào mũi