Kết quả tra cứu ngữ pháp của てから
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
Nguyên nhân, lý do
… からとて
Dù có là, thậm chí
N2
からして
Ngay cả... thì/Từ... thôi, đã