Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんねんに
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
んだって
Nghe nói
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...